Khuyến mãi! Nhận ngay bí quyết luyện tập khoa học từ chuyên gia.

Hello!! My name is Jeanine

I love to eat, travel, and eat some more! I am married to the man of my dreams and have a beautiful little girl whose smiles can brighten anyone’s day!

Latest Recipes

Latest Tweets

Thông tin dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe của hàu

Hàu là động vật thân mềm hai mảnh nước mặn sống trong môi trường sống biển như ở vịnh và đại dương.

Chúng là một phần quan trọng của hệ sinh thái, lọc các chất ô nhiễm ra khỏi nước và cung cấp môi trường sống cho các loài khác, chẳng hạn như ốc và trai. Có rất nhiều loại hàu khác nhau thịt thơm, có hương vị của chúng được coi là một món ngon trên khắp thế giới.

Mặc dù nổi tiếng với phẩm chất kích thích tình dục có chủ đích của chúng, những động vật thân mềm này có rất nhiều lợi ích về sức khỏe.

Thông tin dinh dưỡng hàu

Thông tin dinh dưỡng cho 100g hàu tươi

Calo 68

Protein 7 gam

Chất béo 3 gram

Vitamin D, Thiamine (vitamin B1), Niacin, Vitamin B12, Sắt, Magie, Photpho, Kẽm, Đồng, Mangan, Selen.

Hàu có lượng calo thấp nhưng vẫn chứa đầy chất dinh dưỡng, bao gồm protein, chất béo lành mạnh, vitamin và khoáng chất.

Lợi ích sức khỏe

Tăng cường miễn dịch

Trong hàu có nhiều vitamin E và C. Chúng cũng chứa các khoáng chất khác nhau mà giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Các đặc tính chống viêm và chống oxy hóa của hàu cũng bảo vệ chống lại các gốc tự do gây hại cho cơ thể.

Tốt cho sức khỏe tim mạch

Hàu có tác dụng tốt tới sức khỏe tim mạch. Chúng giảm mảng bám tích tụ trong lòng động mạch bằng cách ức chế nó liên kết với các thành động mạch và mạch máu. Hơn nữa, hàm lượng cao magiê và kali trong hàu giúp giảm huyết áp và thư giãn các mạch máu. Vitamin E làm tăng tính linh hoạt và sức mạnh của màng tế bào.

Tốt cho mắt

Hàu đứng đầu danh sách các nguồn tự nhiên của kẽm, khoáng chất để đảm bảo rằng sắc tố của mắt được sản xuất đầy đủ trong võng mạc.

Cải thiện chức năng não

Hàu là một nguồn đa dạng của B12, axit béo omega-3, kẽm và sắt, có lợi cho chức năng của não. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng lượng sắt thấp trong não làm giảm khả năng tập trung của một người, trong khi thiếu kẽm có thể ảnh hưởng đến trí nhớ.

Cải thiện tâm trạng

Do nồng độ cao của kẽm được tìm thấy trong hàu, chúng được biết đến để ổn định tâm trạng. Kẽm được coi là một khoáng chất cần thiết, vì nó không được lưu trữ trong cơ thể và cần phải được tiêu thụ thông qua chế độ ăn uống. Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí dinh dưỡng lâm sàng Hoa Kỳ American Journal of Clinical Nutrition cho thấy tăng nồng độ kẽm trong máu ở trẻ em có liên quan với giảm lo âu và giảm trầm cảm.

Tốt cho da

Các khoáng chất kẽm đóng một vai trò lớn trong chăm sóc da bằng cách giúp tạo ra và thúc đẩy collagen. Collagen là rất quan trọng đối với hỗ trợ cấu trúc da và làm giảm chảy xệ. Nó cũng giúp duy trì móng tay khỏe mạnh hơn, và giữ cho da đầu và tóc khỏe mạnh.

Sức khỏe hệ thống mạch máu

Một suất ăn hàu có chứa 16-18% nhu cầu của vitamin C, hàng ngày. Vitamin C giúp chống lại bệnh tim mạch bằng cách kích hoạt các coenzyme cơ thể cần để tạo ra norepinephrine. Chúng cũng có nhiều chất axit béo omega-3, kali, magiê và được biết đến để làm giảm nguy cơ đau tim, đột quỵ, và cũng có hiệu quả trong việc làm giảm huyết áp.

Thúc đẩy năng lượng

Hàu chứa một số lượng tốt của vitamin B12, giúp tăng cường năng lượng và biến các thực phẩm chúng ta ăn thành năng lượng. Hàu cũng chứa chất sắt, giúp vận chuyển oxy đến các tế bào cơ thể để cung cấp năng lượng.

Tốt cho sức khỏe xương

Sự hiện diện của selen, đồng, sắt, kẽm, phốt pho và canxi được tìm thấy ở những động vật thân mềm dẫn đến sức khỏe và mật độ của xương mạnh mẽ hơn.

Tốt cho sức khỏe tình dục

Kẽm được tìm thấy trong hàu, là lý do tại sao chúng được coi là một chất kích thích tình dục tuổi già. Kẽm giúp cơ thể sản xuất testosterone, một hormone quan trọng trong việc điều chỉnh ham muốn tình dục của phụ nữ và nam giới và chức năng tình dục. Ở nam giới, nghiên cứu cho thấy khoáng chất này giúp cải thiện số lượng và khả năng bơi lội tinh trùng. Ở phụ nữ, kẽm có thể giúp buồng trứng, và do đó giúp cân bằng và điều tiết sự kết hợp của estrogen, progesterone, và testosterone.